Có 2 kết quả:

父亲 fù qīn ㄈㄨˋ ㄑㄧㄣ父親 fù qīn ㄈㄨˋ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

bố đẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) father
(2) also pr. [fu4 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

bố đẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) father
(2) also pr. [fu4 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]