Có 2 kết quả:
父亲 fù qīn ㄈㄨˋ ㄑㄧㄣ • 父親 fù qīn ㄈㄨˋ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
bố đẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) father
(2) also pr. [fu4 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]
(2) also pr. [fu4 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bố đẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) father
(2) also pr. [fu4 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]
(2) also pr. [fu4 qin5]
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0